Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-579.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 15:00
81A-399.79 60.000.000 Gia Lai Xe Con 10/01/2024 - 15:00
61K-368.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 15:00
72A-759.99 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30L-087.87 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 14:15
30K-862.86 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 14:15
30K-869.99 330.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 14:15
30K-915.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 14:15
14A-835.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 14:15
47A-666.39 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
47A-666.61 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
47A-700.00 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
51L-222.25 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 14:15
51L-256.78 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 14:15
30K-863.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 13:30
30K-868.98 165.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 13:30
30K-888.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 13:30
30K-990.99 410.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 13:30
88A-696.88 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 13:30
34A-759.99 125.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 13:30
34A-779.79 300.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 13:30
51L-145.67 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 13:30
51L-259.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 13:30
51L-339.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 13:30
51L-388.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 13:30
30K-855.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-856.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-858.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-863.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-869.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00