Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-777.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30K-858.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
22A-222.55 170.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/01/2024 - 09:30
14A-888.85 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
15K-211.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 09:30
36K-039.39 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/01/2024 - 09:30
38A-585.88 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
61K-333.33 2.935.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-181.18 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-186.86 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-222.29 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30L-080.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-156.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-158.58 155.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-168.86 305.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-656.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-856.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-867.67 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-888.39 215.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-955.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
22A-226.88 90.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/01/2024 - 08:45
14A-856.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 08:45
88A-669.79 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 08:45
34A-777.79 335.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 08:45
38A-596.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 08:45
75A-363.36 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/01/2024 - 08:45
86A-283.86 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/01/2024 - 08:45
47A-666.96 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 08:45
61K-368.86 110.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-855.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00