Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-852.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-852.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-852.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-853.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-927.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-929.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-964.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
24A-268.98 40.000.000 Lào Cai Xe Con 09/01/2024 - 16:30
20A-746.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-855.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-859.59 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-866.92 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-868.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-883.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-884.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-886.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.83 390.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
19A-566.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 16:30
19A-608.88 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 16:30
88A-668.69 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/01/2024 - 16:30
99A-698.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
99A-733.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
99A-758.99 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
15K-206.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
15K-247.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
15K-251.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
89A-449.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
17A-418.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
90A-258.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 09/01/2024 - 16:30