Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-863.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 14:15
14A-855.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 14:15
15K-246.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 14:15
36K-034.56 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/01/2024 - 14:15
43A-852.68 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/01/2024 - 14:15
51L-128.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 14:15
66C-167.89 55.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 09/01/2024 - 14:15
30K-839.93 65.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-898.96 85.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-968.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-995.96 85.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
14A-881.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
37K-292.99 115.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 13:30
38A-577.89 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
51L-000.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
51L-126.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
51L-138.39 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
51L-355.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-861.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 11:00
30K-924.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 11:00
30K-993.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 11:00
30K-998.98 665.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 11:00
23A-139.39 80.000.000 Hà Giang Xe Con 09/01/2024 - 11:00
14A-855.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 11:00
14A-882.68 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 11:00
88A-688.89 230.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/01/2024 - 11:00
15K-265.55 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 11:00
15K-269.89 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 11:00
47A-677.88 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/01/2024 - 11:00
51L-129.29 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 11:00