Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-398.66 60.000.000 Nam Định Xe Con 09/01/2024 - 16:30
18A-399.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-393.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-395.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-399.88 195.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-399.98 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-252.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-277.78 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-279.97 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-282.28 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-296.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-313.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-319.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
38A-577.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
43A-809.09 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
92A-391.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 09/01/2024 - 16:30
76C-168.39 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 09/01/2024 - 16:30
77C-245.68 40.000.000 Bình Định Xe Tải 09/01/2024 - 16:30
78A-188.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
78A-191.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
79A-508.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 09/01/2024 - 16:30
79A-525.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 09/01/2024 - 16:30
81A-395.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 09/01/2024 - 16:30
81A-396.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 09/01/2024 - 16:30
81A-399.98 40.000.000 Gia Lai Xe Con 09/01/2024 - 16:30
47A-664.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/01/2024 - 16:30
47A-666.89 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/01/2024 - 16:30
49A-629.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
49A-667.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
61K-367.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/01/2024 - 16:30