Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-858.68 180.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-859.99 165.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-884.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-888.18 350.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-893.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-966.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
88A-682.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 08:00
73A-336.68 115.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/01/2024 - 08:00
49A-656.66 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/01/2024 - 08:00
51L-012.12 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 08:00
51L-199.91 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 08:00
62A-399.79 65.000.000 Long An Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30L-046.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-065.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-079.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-093.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-106.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-109.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-125.55 110.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-135.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-136.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-652.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-842.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-845.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-846.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-848.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30