Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-298.88 40.000.000 An Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-066.88 500.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-086.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-088.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-129.99 450.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-139.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-859.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-863.63 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-865.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-899.88 485.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-933.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-969.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
38A-597.79 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 15:45
49A-659.99 110.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/01/2024 - 15:45
61K-369.69 105.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-000.30 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30L-019.91 85.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30L-080.80 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-855.85 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-862.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-866.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-867.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-968.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-997.97 180.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
12A-222.66 50.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/01/2024 - 15:00
12A-239.99 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/01/2024 - 15:00
14A-856.56 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 15:00
99A-766.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 15:00
37K-279.89 165.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 15:00
37K-282.82 155.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 15:00