Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-881.88 270.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-979.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
14A-858.68 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
14A-869.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
88A-669.89 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 11:00
88A-682.68 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 11:00
15K-208.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 11:00
47A-668.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 11:00
61K-368.88 95.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 11:00
51L-139.99 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
51L-322.22 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
51L-338.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30L-039.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30L-058.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30L-167.67 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-856.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-858.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-862.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-865.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-888.86 1.390.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-926.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-956.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
24A-269.89 95.000.000 Lào Cai Xe Con 10/01/2024 - 10:15
19A-616.88 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/01/2024 - 10:15
99A-756.66 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 10:15
15K-269.68 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 10:15
72A-766.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/01/2024 - 10:15
51L-268.88 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 10:15
51L-288.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-646.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30