Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-238.88 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 09/01/2024 - 08:45
14A-883.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 08:45
14A-886.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 08:45
19A-616.66 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 08:45
88A-686.83 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/01/2024 - 08:45
17A-395.88 65.000.000 Thái Bình Xe Con 09/01/2024 - 08:45
35A-395.59 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 08:45
38A-596.96 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/01/2024 - 08:45
82A-144.44 45.000.000 Kon Tum Xe Con 09/01/2024 - 08:45
61K-377.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 09/01/2024 - 08:45
61K-378.79 45.000.000 Bình Dương Xe Con 09/01/2024 - 08:45
51L-079.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 08:45
51L-138.38 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 08:45
30L-111.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 08:00
30K-789.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 08:00
14A-888.79 255.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 08:00
98A-719.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/01/2024 - 08:00
88A-668.98 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/01/2024 - 08:00
35A-393.89 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 08:00
35A-399.89 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 08:00
47A-666.56 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/01/2024 - 08:00
51L-211.11 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 08:00
51L-333.35 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 08:00
83A-171.71 55.000.000 Sóc Trăng Xe Con 09/01/2024 - 08:00
73C-168.88 75.000.000 Quảng Bình Xe Tải 09/01/2024 - 08:00
30L-013.33 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-036.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-089.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-169.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-656.86 145.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30