Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-289.89 165.000.000 An Giang Xe Con 08/01/2024 - 15:45
30L-168.99 265.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-836.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-838.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-839.69 115.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-922.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-978.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
14A-859.99 265.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
14A-862.66 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
14A-865.55 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
98A-699.91 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/01/2024 - 15:00
15K-258.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 15:00
37K-288.86 95.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 15:00
37K-298.98 115.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 15:00
51L-118.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
51L-119.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
51L-122.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30L-119.82 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-786.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-833.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-856.78 255.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-861.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-869.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-886.66 1.450.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-999.90 540.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
14A-882.88 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
88A-667.66 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 14:15
99A-738.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
99A-739.99 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
37K-322.22 190.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 14:15