Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-829.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-829.29 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-829.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-832.22 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-833.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-850.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-850.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-851.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-851.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-851.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-863.86 185.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-877.88 315.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-882.89 200.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-883.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-888.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-901.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-910.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-911.99 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-933.99 380.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-973.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-979.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-999.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
24A-262.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 06/01/2024 - 16:30
21A-191.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 06/01/2024 - 16:30
12C-133.33 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
14A-882.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
14C-399.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
14C-399.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
14C-399.93 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
98A-706.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30