Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-933.39 450.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-939.93 150.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
88A-677.77 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 14:15
37K-319.19 50.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 14:15
47A-679.99 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/01/2024 - 14:15
93A-449.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 06/01/2024 - 14:15
61K-390.79 45.000.000 Bình Dương Xe Con 06/01/2024 - 14:15
51L-179.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 14:15
51L-234.59 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 14:15
51L-255.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 14:15
51L-266.88 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 14:15
69A-155.55 505.000.000 Cà Mau Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30L-139.39 300.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30L-166.79 160.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30L-166.88 365.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-865.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-922.99 270.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-955.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-989.88 615.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-991.91 200.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-993.93 220.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
24A-268.86 210.000.000 Lào Cai Xe Con 06/01/2024 - 13:30
98A-679.99 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 13:30
98A-699.98 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 13:30
98A-719.99 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 13:30
88A-666.26 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 13:30
88A-666.56 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 13:30
90A-256.66 110.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 13:30
61K-366.68 180.000.000 Bình Dương Xe Con 06/01/2024 - 13:30
51L-116.16 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 13:30