Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-987.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
62A-397.68 40.000.000 Long An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
62A-397.79 40.000.000 Long An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
71A-192.96 40.000.000 Bến Tre Xe Con 06/01/2024 - 16:30
84A-127.27 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
67A-298.98 55.000.000 An Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
67A-299.98 40.000.000 An Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
68A-326.26 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
68A-328.28 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
69A-149.49 40.000.000 Cà Mau Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30L-111.79 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-116.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-139.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-627.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-632.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-638.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-799.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-829.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-866.69 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-883.83 100.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-883.88 565.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-949.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-977.77 540.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-986.98 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-988.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-995.55 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
88A-666.36 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:45
34A-796.66 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:45
74A-245.55 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/01/2024 - 15:45
51L-115.11 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:45