Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-706.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.19 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.33 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.38 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.83 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.94 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-683.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-696.66 275.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
99A-706.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
99A-738.38 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-244.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-244.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-246.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
90A-256.56 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 16:30
90A-256.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 16:30
18C-158.68 40.000.000 Nam Định Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
36K-033.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/01/2024 - 16:30
36K-038.98 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/01/2024 - 16:30
37K-292.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
37K-296.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
37K-298.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
38A-576.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
38A-576.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
38A-576.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
73A-327.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/01/2024 - 16:30
73A-328.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/01/2024 - 16:30
43A-838.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
43A-839.09 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
43A-844.44 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 16:30