Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-377.77 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-090.90 160.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-639.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-789.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-829.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-829.92 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-866.89 295.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-899.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-986.89 205.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-988.83 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
14A-866.69 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
98A-677.77 220.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 15:00
88A-666.28 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:00
88A-666.63 155.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:00
34A-768.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:00
34A-769.99 120.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:00
89A-456.86 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/01/2024 - 15:00
37K-313.33 45.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 15:00
38A-585.55 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
38A-585.68 135.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
51L-229.99 615.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
51L-356.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30L-068.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-631.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-789.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-790.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-829.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-868.22 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-868.95 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-898.68 210.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15