Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-256.86 50.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 08:45
43A-848.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
47A-678.96 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-186.68 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-238.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-383.83 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-393.39 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
83A-169.99 95.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30L-003.33 155.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-635.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-889.93 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-893.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-893.93 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-966.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-986.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-988.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-989.79 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-995.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-999.88 710.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
21A-186.66 60.000.000 Yên Bái Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-755.55 425.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-757.77 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
88A-666.67 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 08:00
15K-268.66 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 08:00
36K-039.99 145.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/01/2024 - 08:00
38A-587.89 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
78A-186.79 55.000.000 Phú Yên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-115.55 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.23 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.26 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00