Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-828.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
21A-188.88 525.000.000 Yên Bái Xe Con 05/01/2024 - 14:15
14A-882.82 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 14:15
51L-111.79 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 14:15
51L-133.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 14:15
30L-044.44 135.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-823.45 135.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-826.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-827.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-880.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-888.28 410.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
14A-883.83 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 13:30
88A-666.16 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 13:30
35A-399.39 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/01/2024 - 13:30
73A-333.45 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 05/01/2024 - 13:30
47A-662.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/01/2024 - 13:30
72A-777.07 110.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-823.33 70.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 11:00
14A-855.55 440.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
14A-881.88 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
88A-665.66 190.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 11:00
15K-266.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 11:00
37K-282.99 90.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 11:00
37K-286.89 70.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-108.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-333.37 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-389.89 390.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
30L-088.88 1.740.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
30K-822.82 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
30K-826.28 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15