Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-226.66 115.000.000 Tuyên Quang Xe Con 05/01/2024 - 08:45
88A-665.88 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 08:45
38A-588.85 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 08:45
51L-226.66 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30L-161.16 80.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:00
30K-826.26 235.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:00
30K-933.33 1.230.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:00
12A-222.28 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/01/2024 - 08:00
88A-665.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 08:00
99A-696.39 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/01/2024 - 08:00
89C-322.22 45.000.000 Hưng Yên Xe Tải 05/01/2024 - 08:00
36K-033.33 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/01/2024 - 08:00
86A-288.86 45.000.000 Bình Thuận Xe Con 05/01/2024 - 08:00
51L-112.34 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 08:00
30L-005.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30L-006.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30L-010.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30L-019.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30L-019.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30L-019.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30L-020.10 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-778.78 90.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.57 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-815.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-815.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-815.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-815.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30