Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-299.97 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-311.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-586.68 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
73A-326.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-246.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-246.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-252.55 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
75A-355.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30
75A-357.77 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30
75A-363.33 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30
43A-805.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
43A-837.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
76A-286.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 04/01/2024 - 16:30
76A-286.86 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 04/01/2024 - 16:30
85A-127.27 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/01/2024 - 16:30
85A-128.28 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/01/2024 - 16:30
81A-390.39 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
47C-339.79 50.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 04/01/2024 - 16:30
49A-638.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
49A-665.56 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
93C-179.39 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 04/01/2024 - 16:30
61K-363.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 16:30
61K-365.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 16:30
60K-456.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
60K-456.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/01/2024 - 16:30