Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-815.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-815.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-816.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-816.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-816.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-817.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-818.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-818.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-819.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-819.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-819.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-819.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-947.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-979.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
23A-136.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 04/01/2024 - 16:30
11A-115.11 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
24A-258.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
24A-259.59 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
21A-185.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 04/01/2024 - 16:30
88A-678.91 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-692.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-736.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-739.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-251.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-252.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-255.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-256.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
17A-395.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-288.82 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-297.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30