Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66C-166.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
30K-822.28 155.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-822.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-828.82 145.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-828.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-855.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-977.79 600.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
24A-268.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 05/01/2024 - 15:45
19A-565.66 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 15:45
15K-244.44 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 15:45
38A-565.66 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-111.12 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-111.22 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-222.28 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51K-999.22 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30L-001.01 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-828.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-828.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-999.00 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
14A-868.86 490.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 15:00
88A-665.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 15:00
89A-448.88 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/01/2024 - 15:00
37K-278.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 15:00
43A-838.68 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/01/2024 - 15:00
51L-111.13 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:00
67A-288.99 70.000.000 An Giang Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-823.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
30K-825.88 190.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
30K-825.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
30K-828.38 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15