Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-826.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-826.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-828.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-828.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-828.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-938.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-951.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-975.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
11A-115.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 05/01/2024 - 16:30
11A-116.11 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 05/01/2024 - 16:30
21A-185.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 05/01/2024 - 16:30
21C-098.89 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
21C-098.98 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
20A-756.78 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/01/2024 - 16:30
12A-238.38 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/01/2024 - 16:30
14A-856.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
14A-883.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
14A-886.65 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
98A-719.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/01/2024 - 16:30
19A-612.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 16:30
88A-665.56 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 16:30
88A-665.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 16:30
88A-682.82 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 16:30
99A-697.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
99C-303.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
34A-787.87 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/01/2024 - 16:30
15K-243.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 16:30
35A-393.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/01/2024 - 16:30
37K-275.75 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 16:30
37K-277.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 16:30