Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-239.79 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30L-166.66 1.425.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30L-167.89 585.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-829.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-829.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-836.86 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-851.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-866.39 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-909.99 395.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-999.19 275.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
11A-116.86 50.000.000 Cao Bằng Xe Con 06/01/2024 - 11:00
14A-858.85 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 11:00
37K-296.99 60.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 11:00
38A-598.89 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 11:00
49A-639.79 110.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/01/2024 - 11:00
51L-097.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 11:00
51L-116.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 11:00
51L-262.62 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30L-012.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30L-088.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30L-136.79 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30K-879.79 515.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30K-901.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30K-908.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30K-986.69 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
11A-116.66 90.000.000 Cao Bằng Xe Con 06/01/2024 - 10:15
24A-262.88 65.000.000 Lào Cai Xe Con 06/01/2024 - 10:15
14A-886.89 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 10:15
88A-666.22 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 10:15
88A-666.79 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 10:15