Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-818.81 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:45
22A-232.22 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 04/01/2024 - 15:45
24A-269.69 105.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 15:45
99A-693.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
37K-296.69 55.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 15:45
70A-522.22 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
61K-367.89 245.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 15:45
51L-099.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
51L-288.88 1.765.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
30K-816.16 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:00
30K-818.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:00
99A-693.79 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 15:00
99A-739.39 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 15:00
15K-233.33 470.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 15:00
43A-852.52 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/01/2024 - 15:00
72A-772.79 120.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/01/2024 - 15:00
51L-022.22 560.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 15:00
71A-189.99 90.000.000 Bến Tre Xe Con 04/01/2024 - 15:00
30L-000.04 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30L-019.82 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30K-818.56 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30K-819.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30K-819.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
99A-739.79 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
61K-366.66 505.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-098.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-103.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-111.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-355.55 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
69A-151.51 45.000.000 Cà Mau Xe Con 04/01/2024 - 14:15