Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-031.23 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/01/2024 - 16:30
36K-036.63 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/01/2024 - 16:30
36C-456.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 03/01/2024 - 16:30
37K-286.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 03/01/2024 - 16:30
37K-287.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 03/01/2024 - 16:30
38A-579.97 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
73A-325.67 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/01/2024 - 16:30
75A-349.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 03/01/2024 - 16:30
75A-355.59 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 03/01/2024 - 16:30
75A-357.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 03/01/2024 - 16:30
92A-377.77 170.000.000 Quảng Nam Xe Con 03/01/2024 - 16:30
79A-502.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 03/01/2024 - 16:30
86A-282.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 03/01/2024 - 16:30
82A-136.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 03/01/2024 - 16:30
81A-388.38 40.000.000 Gia Lai Xe Con 03/01/2024 - 16:30
81A-388.98 40.000.000 Gia Lai Xe Con 03/01/2024 - 16:30
81C-256.78 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 03/01/2024 - 16:30
81C-256.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 03/01/2024 - 16:30
49A-666.77 150.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/01/2024 - 16:30
49A-667.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/01/2024 - 16:30
70A-516.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
61K-361.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 03/01/2024 - 16:30
72A-772.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-086.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-086.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-086.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-088.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-088.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-088.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-088.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30