Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-156.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 13:30
30K-799.79 710.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 13:30
30K-805.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 13:30
30K-836.66 205.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 13:30
30K-878.78 250.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 13:30
30K-899.19 45.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 13:30
26A-199.89 60.000.000 Sơn La Xe Con 03/01/2024 - 13:30
20A-738.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/01/2024 - 13:30
20C-286.68 125.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 03/01/2024 - 13:30
19A-598.89 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 03/01/2024 - 13:30
15K-256.86 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/01/2024 - 13:30
47A-665.66 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/01/2024 - 13:30
47A-676.76 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/01/2024 - 13:30
93A-456.79 110.000.000 Bình Phước Xe Con 03/01/2024 - 13:30
51L-088.99 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 13:30
51L-089.99 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 13:30
51L-139.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 13:30
30L-019.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 11:00
30L-019.98 55.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 11:00
30K-777.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 11:00
30K-966.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 11:00
30K-979.97 280.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 11:00
20C-286.88 85.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 03/01/2024 - 11:00
14A-885.99 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/01/2024 - 11:00
89A-446.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 03/01/2024 - 11:00
17A-395.95 65.000.000 Thái Bình Xe Con 03/01/2024 - 11:00
72A-759.79 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 03/01/2024 - 11:00
72A-779.89 130.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 03/01/2024 - 11:00
51L-299.99 1.820.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 11:00
30L-139.99 300.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 10:15