Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-883.99 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/01/2024 - 08:45
34C-389.89 50.000.000 Hải Dương Xe Tải 03/01/2024 - 08:45
90A-256.68 150.000.000 Hà Nam Xe Con 03/01/2024 - 08:45
18A-396.88 120.000.000 Nam Định Xe Con 03/01/2024 - 08:45
36K-029.99 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/01/2024 - 08:45
37K-316.66 45.000.000 Nghệ An Xe Con 03/01/2024 - 08:45
82C-088.88 95.000.000 Kon Tum Xe Tải 03/01/2024 - 08:45
51L-168.68 2.320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:45
51L-188.89 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:45
30K-693.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:45
30L-003.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30L-090.91 75.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30K-895.95 135.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30K-962.62 90.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
28A-226.88 90.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 08:00
98A-682.68 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/01/2024 - 08:00
35A-393.68 115.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/01/2024 - 08:00
82A-135.79 60.000.000 Kon Tum Xe Con 03/01/2024 - 08:00
47A-677.77 675.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/01/2024 - 08:00
51L-088.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:00
51L-236.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30L-000.02 495.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-019.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-019.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-034.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-112.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-157.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-739.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-807.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30