Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-813.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-861.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-891.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-911.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-933.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-955.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-995.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
23A-135.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
11A-113.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
11A-114.11 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
11A-116.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-255.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-256.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-256.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-257.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-258.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
12A-233.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 16:30
12A-238.96 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14A-852.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14A-853.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14A-856.63 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
98A-703.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
98A-719.97 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.59 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.98 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30