Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-279.99 170.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/01/2024 - 15:00
49A-656.56 90.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/01/2024 - 15:00
72A-777.78 130.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 02/01/2024 - 15:00
51L-096.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 15:00
99A-716.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 15:00
34A-739.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 02/01/2024 - 15:00
90A-233.88 55.000.000 Hà Nam Xe Con 02/01/2024 - 15:00
37K-266.89 90.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 14:15
37K-268.89 75.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30L-000.08 85.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30L-055.55 765.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30L-123.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30K-811.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
24A-255.66 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 14:15
24A-258.68 45.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 14:15
24A-268.69 50.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 14:15
19A-599.99 1.575.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 14:15
51L-094.94 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 14:15
51L-312.12 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 14:15
62A-396.39 70.000.000 Long An Xe Con 02/01/2024 - 14:15
63A-268.86 50.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30L-133.33 780.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 13:30
30K-812.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 13:30
30K-833.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 13:30
30K-863.18 80.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 13:30
24A-255.68 50.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 13:30
15K-210.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 13:30
15K-255.55 545.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 13:30
89A-447.89 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/01/2024 - 13:30
38A-582.68 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 13:30