Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-583.68 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 13:30
47A-666.63 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/01/2024 - 13:30
49A-666.65 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/01/2024 - 13:30
51L-118.19 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 13:30
15K-226.36 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 13:30
98C-329.99 50.000.000 Bắc Giang Xe Tải 02/01/2024 - 13:30
61K-378.99 50.000.000 Bình Dương Xe Con 02/01/2024 - 13:30
14C-388.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 11:00
15K-226.89 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 11:00
81A-397.79 50.000.000 Gia Lai Xe Con 02/01/2024 - 11:00
30K-876.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 11:00
30L-033.33 1.055.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 11:00
30K-808.09 70.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 11:00
30K-993.98 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 11:00
24A-256.68 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 11:00
24A-258.58 60.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 11:00
12A-233.88 95.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 11:00
15K-265.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 11:00
79A-505.05 60.000.000 Khánh Hòa Xe Con 02/01/2024 - 11:00
51L-093.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 11:00
51L-095.95 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 11:00
51L-122.22 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 11:00
30L-023.23 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-808.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-811.11 270.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-812.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
23A-136.68 45.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 10:15
20A-756.68 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/01/2024 - 10:15
19A-599.89 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 10:15
89A-466.66 520.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/01/2024 - 10:15