Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-262.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14C-388.99 120.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
37K-266.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-267.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-267.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-621.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-825.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14C-389.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
19A-585.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
43A-808.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
43A-829.29 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
70A-488.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-777.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
51L-199.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-149.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
66A-262.63 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 02/01/2024 - 16:30
38A-569.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 15:45
15K-223.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 15:45
30L-122.22 680.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:45
30K-644.44 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:45
30K-976.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:45
19A-599.95 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 15:45
37K-277.79 110.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 15:45
85A-123.68 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 02/01/2024 - 15:45
84A-122.22 100.000.000 Trà Vinh Xe Con 02/01/2024 - 15:45
30L-066.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30K-808.99 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30K-809.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
24A-255.55 550.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 15:00
37C-505.55 75.000.000 Nghệ An Xe Tải 02/01/2024 - 15:00