Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-266.62 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 09:30
35A-393.39 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/01/2024 - 09:30
36K-033.99 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/01/2024 - 09:30
43A-833.33 305.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/01/2024 - 09:30
61K-366.77 70.000.000 Bình Dương Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-121.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-131.31 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-393.93 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-835.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-836.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-838.98 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-839.39 300.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-839.89 240.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-848.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-855.55 1.080.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-898.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
88A-686.79 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 08:45
15K-198.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 08:45
79A-511.11 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 08/01/2024 - 08:45
47A-669.69 200.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 08:45
47A-686.66 310.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 08:45
51L-299.89 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 08:45
51L-333.63 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 08:45
51L-356.78 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30L-119.91 130.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00
30K-836.36 800.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00
30K-838.83 250.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00
30K-867.89 1.360.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00
30K-877.79 140.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00
30K-883.85 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00