Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-191.99 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
51L-266.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-833.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30K-835.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30K-888.66 585.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 10:15
21A-186.86 95.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 10:15
14A-887.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 10:15
88A-667.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 10:15
99A-699.39 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 10:15
15K-245.79 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 10:15
89A-466.99 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/01/2024 - 10:15
37K-282.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 10:15
38A-596.69 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-663.66 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-668.99 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-678.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
60K-433.33 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
60K-439.39 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
62A-397.99 85.000.000 Long An Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30L-111.11 5.440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-834.56 195.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-838.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-838.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-889.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-986.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
14A-885.88 400.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
98A-707.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/01/2024 - 09:30
88A-667.99 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 09:30
88A-677.79 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 09:30
15K-245.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 09:30