Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-333.33 8.350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-833.38 290.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-833.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-838.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-888.80 315.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-935.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-959.99 710.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-999.36 185.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
23A-138.68 65.000.000 Hà Giang Xe Con 08/01/2024 - 13:30
21A-186.88 65.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 13:30
14A-858.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
14A-863.33 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
88A-667.77 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 13:30
18A-398.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 08/01/2024 - 13:30
51L-234.55 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
51L-366.86 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
51L-369.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30L-161.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-838.86 195.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-839.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-855.59 85.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-885.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-888.87 440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-983.89 110.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
14A-868.79 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
47A-678.79 260.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 11:00
60K-489.99 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 11:00
51L-118.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
51L-119.91 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
51L-123.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00