Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-598.88 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
51L-212.34 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
51L-226.26 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
51L-333.83 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
51L-383.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
69A-155.66 65.000.000 Cà Mau Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30L-004.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30L-008.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30L-019.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30L-049.53 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30L-102.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-657.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-902.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-903.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-905.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-907.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-908.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30