Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-201.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-222.27 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-244.44 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-282.82 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-333.45 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30L-128.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-779.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-789.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-916.16 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-918.18 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-919.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-959.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-969.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
14A-881.68 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 13:30
37K-289.98 70.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 13:30
51L-296.96 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 13:30
51L-333.32 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30L-019.84 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30L-098.89 160.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30L-098.98 215.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30K-758.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30K-789.98 270.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30K-919.84 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30K-922.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30K-989.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
14A-880.08 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 11:00
14A-888.33 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 11:00
19A-619.19 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/01/2024 - 11:00
99A-709.99 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/01/2024 - 11:00
60K-478.79 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/01/2024 - 11:00