Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-686.89 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/01/2024 - 15:00
34A-789.89 75.000.000 Hải Dương Xe Con 15/01/2024 - 15:00
89A-455.88 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/01/2024 - 15:00
35A-398.68 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 15:00
38A-583.83 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
47A-668.89 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 15:00
51L-209.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
51L-212.12 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
51L-295.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
51L-331.11 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
51L-368.79 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
69A-156.56 85.000.000 Cà Mau Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30L-038.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-766.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-777.75 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-799.77 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-800.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-915.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-919.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-919.96 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-922.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-922.92 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-961.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-982.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-983.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-997.89 220.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
21A-189.98 45.000.000 Yên Bái Xe Con 15/01/2024 - 14:15
14A-863.88 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
37K-282.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 14:15
49A-669.79 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/01/2024 - 14:15