Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-397.97 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-398.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-399.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
37K-282.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 16:30
37K-282.83 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 16:30
37C-508.68 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
38A-583.33 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38A-583.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38A-583.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38C-215.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
73A-332.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
73A-332.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
74A-245.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 15/01/2024 - 16:30
75A-357.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 15/01/2024 - 16:30
43A-806.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
43A-811.88 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
76A-289.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/01/2024 - 16:30
76A-300.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/01/2024 - 16:30
78A-187.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 15/01/2024 - 16:30
86A-285.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/01/2024 - 16:30
86A-288.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/01/2024 - 16:30
86A-289.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-667.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-667.67 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-686.89 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-688.89 135.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30