Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-070.70 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
14C-399.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/01/2024 - 14:15
30L-166.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 14:15
30K-955.95 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 14:15
14A-888.81 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
51L-233.33 725.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
30K-955.56 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 13:30
30K-956.56 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 13:30
15K-259.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 13:30
35A-399.79 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/01/2024 - 13:30
49A-668.86 130.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/01/2024 - 13:30
72A-755.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 13:30
51L-233.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 13:30
51D-959.59 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/01/2024 - 13:30
22A-223.33 50.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 11:00
88A-676.76 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 11:00
51L-238.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 11:00
30K-944.44 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 10:15
14A-889.79 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 10:15
89A-444.44 645.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/01/2024 - 10:15
30K-948.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 09:30
15K-259.95 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 09:30
15K-227.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 09:30
29K-118.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 09:30
30K-678.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 08:45
26A-188.66 55.000.000 Sơn La Xe Con 16/01/2024 - 08:45
22A-227.77 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 08:45
30K-945.67 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 08:45
73A-334.56 95.000.000 Quảng Bình Xe Con 16/01/2024 - 08:45
72A-769.69 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 08:45