Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-952.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-953.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-955.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-955.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-956.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-956.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
14A-867.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
88A-676.78 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 16:30
88A-676.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 16:30
99A-749.53 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
15K-259.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
15K-259.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
15K-259.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
89A-457.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/01/2024 - 16:30
37K-283.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/01/2024 - 16:30
37C-513.68 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
75A-358.58 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/01/2024 - 16:30
86A-286.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/01/2024 - 16:30
72A-755.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 16:30
72A-755.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-232.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-232.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-233.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-233.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-233.74 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-234.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-235.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-235.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-236.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-236.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30