Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-678.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/01/2024 - 11:00
38A-565.86 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 11:00
38A-586.79 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 11:00
38A-596.79 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 11:00
51L-266.86 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30K-982.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 10:15
88A-678.89 145.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/01/2024 - 10:15
34A-777.77 2.805.000.000 Hải Dương Xe Con 18/01/2024 - 10:15
38A-599.96 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 10:15
65A-408.88 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/01/2024 - 10:15
30L-165.55 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-979.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-982.82 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-999.86 590.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
14A-866.36 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-978.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30K-982.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30K-983.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
47A-669.96 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/01/2024 - 08:45
61K-379.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 18/01/2024 - 08:45
72A-757.57 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-268.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-286.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-328.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-333.77 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30L-155.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
30K-983.38 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
30K-985.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
30K-985.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
38A-599.59 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 08:00