Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-213.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-517.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-684.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-416.39 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-474.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-456.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-398.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-763.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-508.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
90A-248.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-440.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-416.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-454.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-724.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-433.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-667.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-760.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-174.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-760.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-704.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-390.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-599.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-669.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-883.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-876.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-826.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-802.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-687.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-736.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |