Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-511.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-231.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-273.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-652.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-656.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-713.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-675.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-189.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-007.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-801.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-601.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-603.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-684.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-769.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-326.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-665.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-323.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-846.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-192.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-395.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-701.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-813.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-304.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-438.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-380.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-654.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-770.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-271.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-190.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-774.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |