Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-457.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-664.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-216.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
79A-497.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-452.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-422.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-716.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-326.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-258.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-761.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
22A-225.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-032.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-783.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-286.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-716.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-671.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-228.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-618.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
86A-283.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
14A-853.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-519.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
75A-341.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-385.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-288.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
77A-310.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
64A-171.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
12A-226.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
99A-763.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-349.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
84A-133.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |