Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-711.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-601.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-283.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24A-272.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-562.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
12A-227.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-646.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-752.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48A-213.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
47A-705.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-143.33 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34A-786.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-321.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-728.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-278.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
35A-391.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-311.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-371.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-632.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-571.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-853.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83A-169.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
38A-568.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-748.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-515.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-700.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-652.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-475.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-119.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-488.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |