Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-441.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-504.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-237.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
35A-407.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-447.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
75A-357.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-381.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
89A-455.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-028.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-440.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
85A-130.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-671.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-445.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-032.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-199.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-773.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-139.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-188.82 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30K-988.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-253.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-669.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-320.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-194.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-751.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-128.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-394.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-310.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-423.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-423.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77A-317.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |