Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-252.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-191.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63A-271.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
97A-079.89 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-779.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-189.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-318.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-720.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-015.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-521.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
74A-252.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-657.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-512.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73A-335.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-289.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-795.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-773.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-841.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-395.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
12A-236.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
72A-773.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-693.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-312.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-615.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
23A-137.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
98A-736.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-199.55 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-722.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-628.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-455.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |