Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-575.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-773.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-378.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-122.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20A-732.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-661.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-656.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-145.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
12A-238.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-592.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-416.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-173.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-766.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-433.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-026.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-408.08 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-256.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-709.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-408.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26A-195.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
19A-562.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-825.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-707.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-595.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-651.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-191.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-506.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-748.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-407.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-800.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |