Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-261.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-422.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-098.55 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-741.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-504.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
62A-416.61 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-467.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-434.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
84A-130.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-180.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-154.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-243.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-761.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-768.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-742.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-118.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
88A-676.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-601.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-425.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-253.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-628.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-762.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-457.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-356.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-637.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-026.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-200.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-395.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-690.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-712.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |