Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-410.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-487.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-806.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-434.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
83A-174.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64A-178.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-422.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-430.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-109.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
18A-421.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
75A-342.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-749.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-580.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
82A-134.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
14A-851.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-361.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-722.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
11A-110.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-230.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47A-691.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-242.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-408.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-252.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-764.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-418.39 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-424.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-776.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-220.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
73A-333.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-454.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |